hoá chất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoá chất+
- Chemical substance, chemicals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoá chất"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoá chất":
hoá chất hóa chất - Những từ có chứa "hoá chất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 579